Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 774 kết quả.

Searching result

461

TCVN 5300:1995

Chất lượng đất. Phân loại đất dựa trên mức nhiễm bẩn hoá chất

Soil quality. Soil classification based on level of chemical pollutants

462

TCVN 5301:1995

Chất lượng đất. Hồ sơ đất

Soil quality. Soil record

463

TCVN 5302:1995

Chất lượng đất. Yêu cầu chung đối với việc tái tạo đất

Soil quality - General requirements for soil reclamation

464

TCVN 5498:1995

Chất lượng không khí. Phương pháp khối lượng xác định bụi lắng

Environment protection. Atmosphere. Determination of mass concentration of dust

465

TCVN 5499:1995

Chất lượng nước. Phương pháp Uyncle (Winkler) xác định oxy hoà tan

Water quality. Winkler method for determination of dissolved oxygen

466

TCVN 5524:1995

Chất lượng nước. Yêu cầu chung về bảo vệ nước mặt khỏi nhiễm bẩn

Water  quality  -  General  requirements  for  protection  of  surface  water  against pollution

467

TCVN 5525:1995

Chất lượng nước. Yêu cầu chung đối với việc bảo vệ nước ngầm

Water quality. General requirements for protection of underground water

468

TCVN 5853:1995

Mỡ nhờn. Phương pháp xác định độ lún kim

Lubricating grease - Test method for cone penetration

469

TCVN 5862:1995

Thiết bị nâng. Phân loại theo chế độ làm việc

Lifting appliances – Classification in accordance to working conditions

470

TCVN 5863:1995

Thiết bị nâng. Yêu cầu an toàn trong lắp đặt và sử dụng

Lifting appliances. Safety requirements for installations and using

471

TCVN 5864:1995

Thiết bị nâng. Cáp thép, tang, ròng rọc, xích và đĩa xích. Yêu cầu an toàn

Lifting appliances - Wire ropes, drums, pulleys, chains and chain wheels – safety requirements.

472

TCVN 5865:1995

Cần trục thiếu nhi

Pioneer crane

473

TCVN 5866:1995

Thang máy. Cơ cấu an toàn cơ khí

Lifts – Safety mechanisms

474

TCVN 5867:1995

Thang máy. Cabin, đối trọng, ray dẫn hướng. Yêu cầu an toàn

Elevators. Cabins, counterweights, guide rails. Safety requirements

475

TCVN 5868:1995

Thử không phá huỷ. Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân

Non-destructive testing. Qualification and certification of personnel

476

TCVN 5869:1995

Thiết bị chụp ảnh tia Gamma. Yêu cầu kỹ thuật

Apparatus for gamma radiography. Specifications

477

TCVN 5870:1995

Thử không phá huỷ. Thiết bị dò khuyết tật thẩm thấu. Yêu cầu kỹ thuật chung

Non-destructive testing. Penetrative crack detectors. General technical requirements

478

TCVN 5871:1995

Chụp ảnh. Các kích thước phim. Chụp ảnh bức xạ trong công nghiệp

Photography. Film dimensions. Film for industrial radiography

479

TCVN 5872:1995

Chụp ảnh. Phim chụp bức xạ công nghiệp. Định nghĩa của độ nhạy ISO và độ tương phản trung bình ISO khi được chiếu bằng tia X và tia gama

Photography. Industrial radiographic film. Determination of ISO speed and average gradient when exposed to X- and Gama-radiation

480

TCVN 5873:1995

Mối hàn thép. Mẫu chuẩn để chuẩn thiết bị dùng cho kiểm tra siêu âm

Reference block for the calibration of equipment for ultrasonic examination

Tổng số trang: 39