-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12437:2018Thực phẩm cho chế độ ăn đặc biệt có hàm lượng natri thấp (bao gồm cả các chất thay thế muối) Special dietary foods with low-sodium content (including salt substitutes) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2224:1977Xà phòng tắm dạng bánh - Yêu cầu kỹ thuật Toilet soaps - Technecal requerements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10380:2014Đường giao thông nông thôn - Yêu cầu thiết kế Rural Roads – Specifications For Design |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6852-8:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 8: Xác định nhóm động cơ Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 8: Engine group determinations |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5298:1995Yêu cầu chung đối với việc sử dụng nước thải và cặn lắng của chúng dùng để tưới và làm phân bón General requirements for the use of waste waters and their sludges for watering and fertilising purposes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |