-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8934:2013Bảo quản lâm sản - Chế phẩm XM5 100 bột Forest product preservation - XM5 100 chemical powdered preservative |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5862:1995Thiết bị nâng. Phân loại theo chế độ làm việc Lifting appliances – Classification in accordance to working conditions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |