- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 5369:1991Rau qủa. Hướng dẫn bao gói sẵn Fruits and vegetables. Guide to the prepacking  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 3167:2008Sản phẩm dầu mỏ. Trị số kiềm. Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit pecloric Petroleum products. Total base number. Potentiometric pecloric acid titration method  | 
                            150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 5904:1995Xích neo Anchor chains  | 
                            150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 5932:1995Bánh phồng tôm. Yêu cầu kỹ thuật Dired Prawn Crackers – Specifications  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 | 
                                                                TCVN 5301:1995Chất lượng đất. Hồ sơ đất Soil quality. Soil record  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||