Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 680 kết quả.

Searching result

461

TCVN 5878:1995

Lớp phủ không từ trên chất nền từ. Đo chiều dày lớp phủ. Phương pháp từ

Non-magnectic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method

462

TCVN 5879:1995

Thử không phá huỷ. Phương tiện kiểm tra bằng mắt chọn kính lúp có độ phóng đại nhỏ

Non-destructive testing – Aids to visual inspection- Selection of low-power magnifiers

463

TCVN 5887:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Knup

Metallic materials. Hardness test. Knup test

464

TCVN 5987:1995

Chất lượng nước. Xác định nitơ ken-đan (KJELDAHL). Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Selen

Water quality. Determination of Kjeldahl nitrogen. Method after mineralization with selenium

465

TCVN 6087:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng tro

Natural rubber. Determination of ash content

466

TCVN 187:1994

Đồ hộp qủa. Dứa hộp

Canned pineapple

467

TCVN 1987:1994

Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto ngắn mạch có công suất từ 0,55 đến 90 kW

Three phse asynchronous squirrel cage electrical motors from 0,55 to 90 kW

468

TCVN 5287:1994

Thủy sản đông lạnh.Phương pháp thử vi sinh vật

Frozen sea products. Methods of microbiological examination

469

TCVN 5787:1994

Vật liệu dệt sợi. Phương pháp xác định độ bền đứt con sợi

Textiles. Determination of breaking strength of yarn by the skein method

470

TCVN 5687:1992

Thông gió, điều tiết không khí, sưởi ấm - Tiêu chuẩn thiết kế

Ventilation, air-conditioning and heating - Design standard

471

TCVN 5387:1991

Guồng tuốt lúa đạp chân. Yêu cầu kỹ thuật chung

Foot-driven threshers. Specifications

472

TCVN 5487:1991

Rau qủa và các sản phẩm chế biến. Xác định hàm lượng kẽm

Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content

473

TCVN 5587:1991

Sào cách điện

Dielectric handle rods

474

TCVN 1087:1990

Máy cắt đột liên hợp. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản

Combined shearing presses. Types, basic parameters and dimensions

475

TCVN 5087:1990

Chè đen - Thuật ngữ và định nghĩa

Black tea - Terms and definitions

476

TCVN 5187:1990

Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy doa ngang

Machine tools. Special safety requirements for horizontal boring machines

477

TCVN 4687:1989

Quặng tinh inmemit. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Inmemite concentrate - Marks and technical requirements

478

TCVN 4787:1989

Xi măng. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Cements. Methods for sampling and preparation of samples

479

TCVN 4870:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập ngang

Packaging and transport packages. Horizontal impact test

480

TCVN 4871:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi rơi tự do

Packaging and transport packages. Vertical impact tests by dropping

Tổng số trang: 34