Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

4601

TCVN 11538-4:2016

Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 4: Xác định khả năng chống thấm bằng phương pháp phun sương (phép thử phun sương)

Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 4: Determination of resistance to penetration by a spray of liquid (spray test)

4602

TCVN 11538-3:2016

Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 3: Xác định khả năng chống thấm bằng phương pháp phun tia chất lỏng (phép thử tia)

Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 3: Determination of resistance to penetration by a jet of liquid (jet test)

4603

TCVN 11538-2:2016

Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 2: Xác định khả năng chống rò rỉ sol khí và khí vào bên trong (phép thử rò rỉ vào bên trong)

Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 2: Determination of resistance to inward leakage of aerosols and gases (inward leakage test)

4604

TCVN 11538-1:2016

Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 1: Xác định khả năng chống rò rỉ khí ra bên ngoài (phép thử áp suất bên trong)

Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 1: Determination of resistance to outward leakage of gases (internal pressure test)

4605

TCVN 11537-2:2016

Giường gấp – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử – Phần 2: Phương pháp thử

Foldaway beds – Safety requirements and tests – Part 2: Test methods

4606

TCVN 11537-1:2016

Giường gấp – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử –Phần 1: Yêu cầu an toàn

Foldaway beds – Safety requirements and tests – Part 1: Safety requirements

4607

TCVN 11536:2016

Đồ nội thất – Bàn – Xác định độ ổn định

Furniture – Tables – Determination of stability

4608

TCVN 11535:2016

Đồ nội thất – Tủ đựng đồ – Xác định độ ổn định

Furniture – Storage units – Determination of stability

4609

TCVN 11534-4:2016

Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 4: Đánh giá độ bền va đập

Furniture – Tests for surface finishes – Part 4: Assessment of resistance to impact

4610

TCVN 11534-3:2016

Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 3: Đánh giá độ bền với nhiệt khô

Furniture – Tests for surface finishes – Part 3: Assessment of resistance to dry heat

4611

TCVN 11534-2:2016

Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 2: Đánh giá độ bền với nhiệt ẩm

Furniture – Assessment of surface resistance to cold liquids

4612

TCVN 11534-1:2016

Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 1: Đánh giá độ bền bề mặt với chất lỏng lạnh

Furniture – Assessment of surface resistance to cold liquids

4613

TCVN 11533-2:2016

Vật liệu dệt – Xác định độ bền của vật liệu dệt có chứa xenlulo với vi sinh vật – Phép thử chôn trong đất – Phần 2: Nhận biết độ bền lâu của xử lý hoàn tất có chứa chất chống mục

Textiles – Determination of the resistance of cellulose– containing textiles to micro– organisms – Soil burial test – Part 2: Identification of long– term resistance of a rot retardant finish

4614

TCVN 11533-1:2016

Vật liệu dệt – Xác định độ bền của vật liệu dệt có chứa xenlulo với vi sinh vật – Phép thử chôn trong đất – Phần 1: Đánh giá xử lý hoàn tất có chứa chất chống mục

Textiles – Determination of resistance of cellulose– containing textiles to micro– organisms – Soil burial test – Part 1: Assessment of rot– retardant finishing

4615

TCVN 11532:2016

Dây xơ polyolefin hỗn hợp.

Mixed polyolefin fibre ropes

4616

TCVN 11531:2016

Dây xơ hai thành phần polyeste/polyolefin

Fibre ropes of polyester/polyolefin dual fibres

4617

TCVN 11530:2016

Dây xơ polyamit – Cấu tạo dây bện hai lớp.

Polyamide fibre ropes – Double braid construction

4618

TCVN 11529:2016

Dây xơ polyeste – Cấu tạo dây bện hai lớp

Polyester fibre ropes – Double braid construction

4619

TCVN 11528:2016

Khăn ướt sử dụng một lần.

Disposable wet wipes

4620

TCVN 11526:2016

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định modul trượt và độ bám dính với tấm cứng – Phương pháp trượt chập bốn

Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of shear modulus and adhesion to rigid plates – Quadruple– shear methods

Tổng số trang: 827