Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 847 kết quả.

Searching result

441

TCVN 11583:2016

Tinh dầu và chất chiết thơm – Xác định dư lượng benzen

Aromatic natural raw materials – Vocabulary

442

TCVN 11582:2016

Nguyên liệu chất thơm tự nhiên – Thuật ngữ và định nghĩa

Essential oils – Nomenclature

443

TCVN 11581:2016

Tinh dầu – Tên gọi

Essential oils – Principles of nomenclature

444

TCVN 11580:2016

Tinh dầu – Nguyên tắc về tên gọi

Essential oils – Principles of nomenclature

445

TCVN 11579:2016

Đo lưu lượng chất lỏng trong kênh hở bằng đập và máng – Phương pháp độ sâu cuối để ước lượng lưu lượng đổ tự do trong kênh chữ nhật

Liquid flow measurement in open channels by weirs and flumes – End– depth method for estimation of flow in rectangular channels with a free overfall

446

TCVN 11578:2016

Đo đạc thủy văn – Thiết bị treo và thiết bị đo độ sâu trực tiếp

Hydrometry – Direct depth sounding and suspension equipment

447

TCVN 11577:2016

Đo đạc thủy văn – Đo lưu lượng trong kênh hở bằng các cấu trúc – Sử dụng cổng chảy dưới thẳng đứng

Hydrometric determinations – Flow measurements in open channels using structures – Use of vertical underflow gates

448

TCVN 11576:2016

Đo lưu lượng chất lỏng trong kênh hở bằng đập và máng – Đập biên dạng tam giác chảy tầng

Measurement of liquid flow in open channels by weirs and flumes – Streamlined triangular profile weirs

449

TCVN 11575:2016

Đo đạc thủy văn – Thiết bị đo mức nước

Hydrometry – Water level measuring devices

450

TCVN 11574:2016

Đo đạc thủy văn – Đồng hồ đo dòng có phần tử quay

Hydrometry – Rotating– element current– meters

451

TCVN 11572-1:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống sở – Phần 1: Sở chè.

Forest cultivar – Camellia sp plant – Part 1: Camellia sasanqua thumb

452

TCVN 11571-1:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống bạch đàn – Phần 1: Bạch đàn lai

Forest cultivar – Eucalyptus plant – Part 1: Eucalyptus hybrid

453

TCVN 11570-2:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 2: Keo lai.

Forest cultivar – Acacia plant – Part 2: Acacia hybrid

454

TCVN 11570-1:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 1: Keo tai tượng.

Forest cultivar – Acacia plant – Part 1: Acacia mangium

455

TCVN 11569:2016

Keo dán gỗ – Xác định hàm lượng formaldehyde tự do.

Wood adhesives – Determination of free formaldehye tự do

456

TCVN 11568:2016

Keo dán gỗ – Thuật ngữ và định nghĩa.

Wood adhesives – Terms and definitions

457

TCVN 11567-2:2016

Rừng trồng – Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ – Phần 2: Keo tai tượng

Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 2: Acacia mangium willd

458

TCVN 11567-1:2016

Rừng trồng – Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ – Phần 1: Keo lai

Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 1: Acacia hybrid (A.mangium x A – auricculiformis)

459

TCVN 11566:2016

Bản đồ quy hoạch lâm nghiệp – Quy định trình bày và thể hiện nội dung

Forestry planning map – Rules for the structure and content

460

TCVN 11565:2016

Bản đồ hiện trạng rừng – Quy định về trình bày và thể hiện nội dung

Forest status map – Rules for structure and content

Tổng số trang: 43