-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11679:2016Sữa và sản phẩm sữa – Hướng dẫn mô tả chuẩn các phép thử chất ức chế vi khuẩn Milk and milk products – Guidelines for a standardized description of microbial inhibitor tests |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8559:2010Phân bón - Phương pháp xác định phốt pho hữu hiệu Fertilizers - Method for determination of available phosphorus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8140:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng cloramphenicol. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Meat and meat products. Determination of chloramphenicol content. Method using liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8615-2:2010Thiết kế, chế tạo tại công trình bể chứa bằng thép hình trụ đứng, đáy phẳng dùng để chứa các loại khí hóa lỏng được làm lạnh ở nhiệt độ vận hành từ 0 độ C đến -165 độ C. Phần 2: Các bộ phận kim loại Design and manufacture of site built, vertical, cylindrical, flat-bottomed steel tanks for the storage of refrigerated, liquefied gases with operating temperatures between 0 celsius and -165 Celsius. Part 2: Metallic components |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8656-4:2012Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC) – Thuật ngữ hài hòa – Phần 4: Thuật ngữ chung liên quan đến truyền thông radio Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 4: Gereral terms relating to radio communications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7894:2008Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định hàm lượng Metanol Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of methanol content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 8615-1:2010Thiết kế, chế tạo tại công trình bể chứa bằng thép hình trụ đứng, đáy phẳng dùng để chứa các loại khí hóa lỏng được làm lạnh ở nhiệt độ vận hành từ 0 độ C đến -165 độ C. Phần 1: Quy định chung Design and manufacture of site built, vertical, cylindrical, flat-bottomed steel tanks for the storage of refrigerated, liquefied gases with operating temperatures between 0 celsius and -165 Celsius. Part 1: General |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 8557:2010Phân bón - Phương pháp xác định nitơ tổng số Fertilizers - Method for determination of total nitrogen |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 8628:2010Rung động và chấn động. Các hệ thống tạo rung động và chấn động. Từ vựng Vibration and shock. Generating systems. Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 11640:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng dầu tổ hợp. Internal combustion engines – Piston rings – Expander/segment oil– control rings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 11584:2016Chất chiết thơm, chất thơm thực phẩm và mỹ phẩm – Xác định hàm lượng etanol – Phương pháp sắc ký khí trên cột mao quản và cột nhồi Essential oils and aromatic extracts – Determination of residual benzene content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,366,000 đ | ||||