Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 830 kết quả.

Searching result

421

TCVN 6599:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định bán định lượng Aflatoxin B1. Phương pháp sắc ký lớp mỏng

Animal feeding stuffs. Semi-quantitative determination of aflatoxin B1. Thin-layer chromatographic methods

422

TCVN 6594:2007

Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc khối lượng API. Phương pháp tỷ trọng kế

Crude petroleum and liquid petroleum products. Determination of density, relative density (specific gravity), or API gravity. Hydrometer method

423

TCVN 6564:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Qui phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm dạng rời

Animal and vegetable fats and oils. Recommended International code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk

424

TCVN 6551:2007

Chai chứa khí. Đầu ra của van chai chứa khí và hỗn hợp khí. Lựa chọn và xác định kích thước

Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures. Selection and dimensioning

425

TCVN 6538:2007

Cà phê nhân. Chuẩn bị mẫu để phân tích cảm quan

Green coffee. Preparation of samples for use in sensory analysis

426

TCVN 6537:2007

Cà phê nhân. Xác định hàm lượng nước (Phương pháp chuẩn)

Green coffee. Determination of water content (Basic reference method)

427

TCVN 6530-9:2007

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định độ dẫn nhiệt bằng phương pháp dây nóng (hình chữ thập)

Refractory materials. Method of test. Part 9: Determination of thermal conductivity by the Hot-Wire method (cross-array)

428

TCVN 6530-12:2007

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định khối lượng thể tích vật liệu dạng hạt

Refractories. Method of test. Part 12: Determination of bulk density of granular materials

429

TCVN 6530-11:2007

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường

Refractories. Method of test. Part 11: Determination of abrasion resistance at room temperature

430

TCVN 6530-10:2007

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định độ bền uốn ở nhiệt độ cao

Refractories. Method of test. Part 10: Determination of modulus of rupture at elevated temperatures

431

TCVN 6512:2007

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số đơn vị thương mại - Yêu cầu kỹ thuật

Article Number and Barcode - Trade Units Number - Specification

432

TCVN 6511:2007

Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định chỉ số không hoà tan

Dried milk and dried milk products. Determination of insolubility index

433

TCVN 6510:2007

Bơ và sản phẩm chất béo của sữa. Xác định độ axit của chất béo (phương pháp chuẩn)

Milk fat products and butter. Determination of fat acidity (Reference method)

434

TCVN 6508:2007

Sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Milk. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

435

TCVN 6506-1:2007

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt tính phosphataza kiềm. Phần 1: Phương pháp đo huỳnh quang đối với sữa và đồ uống từ sữa

Milk and milk products. Determination of alkaline phosphatase activity. Part 1: Fluorimetric method for milk and milk-based drinks

436

TCVN 6505-2:2007

Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng Escherichia coli giả định. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng màng lọc

Milk and milk products. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Part 2: Colony-count technique at 44 degrees C using membranes

437

TCVN 6475-9:2007

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 9: Các bộ phận đường ống và lắp ráp

Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 9: Component and Assemblies

438

TCVN 6475-8:2007

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 8: ống

Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 8: Linepipe

439

TCVN 6475-7:2007

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 7: Chỉ tiêu thiết kế

Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 7: Design Criteria

440

TCVN 6475-6:2007

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 6: Tải trọng

Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 6: Loads

Tổng số trang: 42