-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4710:1998Vật liệu chịu lửa - Gạch samôt Refractory materials - Fireclay bricks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7938:2009Quy trình chứng nhận đối với thanh và dây thép làm cốt bê tông Certification scheme for steel bars and wires for the reinforcement of concrete structures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6530-11:2007Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường Refractories. Method of test. Part 11: Determination of abrasion resistance at room temperature |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |