Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

4261

TCVN 11984-3:2017

Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 3: Ổ đỡ cầu và ổ đỡ côn có lỗ và bề mặt ngoài hình trụ

Rolling bearings - Measuring methods for vibration - Part 3: Radial spherical and tapered roller bearings with cylindrical bore and outside surface

4262

TCVN 11984-4:2017

Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 4: Ổ đỡ đũa trụ có lỗ và bề mặt ngoài hình trụ

Rolling bearings - Measuring methods for vibration - Part 4: Radial cylindrical roller bearings with cylindrical bore and outside surface

4263

TCVN 11818:2017

An toàn hệ thống bảo mật DNS (DNSSEC) – Thay đổi trong giao thức

The DNS security extensions - Protocol modification

4264

TCVN 11819:2017

Khối truy nhập có điều kiện dùng trong truyền hình kỹ thuật số – Yêu cầu kỹ thuật đối với giao diện chung mở rộng (CI PLUS)

Conditional access module for digital television - Technical requirements for common interface plus (CI PLUS)

4265

TCVN 11816-1:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn- Hàm băm - Phần 1: Tổng quan

Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 1: General

4266

TCVN 11816-2:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hàm băm - Phần 2: Hàm băm sử dụng mã khối N-bit

Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 2: Hash-functions using an n-bit block cipher

4267

TCVN 11816-3:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hàm băm - Phần 3: Hàm băm chuyên dụng

Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 3: Dedicated hash-functions

4268

TCVN 11816-4:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hàm băm - Phần 4: Hàm băm sử dụng số học đồng dư

Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 4: Hash-functions using modular arithmetic

4269

TCVN 11817-1:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 1: Tổng quan

Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 1: General

4270

TCVN 11817-2:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - xác thực thực thể - Phần 2: Cơ chế sử dụng thuật toán mã hóa đối xứng

Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 2: Mechanisms using symmetric encipherment algorithms

4271

TCVN 11817-3:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 3: Cơ chế sử dụng kỹ thuật chữ ký số

Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 3: Mechanisms using digital signature techniques

4272

TCVN 11859:2017

Công trình cảng biển - Thi công và nghiệm thu

Marine Port Facilities - Constructions and Acceptances

4273

TCVN 11930:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Yêu cầu cơ bản về an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ

Information technology - Security techniques - Basic requirements for securing information system according to security levels

4274

TCVN 10333-3:2016

Hố ga thoát nước bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 3: Nắp và song chắn rác

Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 3: Manhole covers and gratings

4275

TCVN 11324-1:2016

Hệ thống phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự – Phần 1: Phích cắm và ổ cắm 16 A 250 V xoay chiều

EC system of plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 1: Plugs and socket– outlets 16 A 250 V a.c.

4276

TCVN 11321:2016

Cọc – Phương pháp thử động biến dạng lớn.

Piles – High– strain dynamic testing

4277

TCVN 11320:2016

Chất dẻo – Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp lắng ướt.

Plastics – Determination of cadmium – Wet decomposition method

4278

TCVN 11319:2016

Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của các vật liệu nhựa trong môi trường nước – Phân tích lượng cacbon dioxit phát sinh.

Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials in an aqueous medium – Method by analysis of evolved carbon dioxide

4279

TCVN 11318:2016

Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn các vật liệu nhựa trong môi trường nước – Phương pháp đo nhu cầu oxy trong thiết bị đo tiêu hao oxy khép kín.

Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials in an aqueous medium – Method by measuring the oxygen demand in a closed respirometer

4280

TCVN 11317:2016

Xác định khả năng phân hủy của vật liệu nhựa phơi nhiễm và thử nghiệm trong môi trường thông qua sự kết hợp của quá trình oxy hóa và phân hủy sinh học.

Standard Guide for Exposing and Testing Plastics that Degrade in the Environment by a Combination of Oxidation and Biodegradation

Tổng số trang: 938