• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6434-1:2018

Khí cụ điện - Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự – Phần 1: Áptômát dùng cho điện xoay chiều

Electrical accessories - Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations - Part 1: Circuit-breakers for a.c. operation

620,000 đ 620,000 đ Xóa
2

TCVN 6834-1:2001

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 1: Quy tắc chung đối với hàn nóng chảy

Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 1: General rules for fusion welding

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9183:2012

Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng silic dioxit

Sand for glass manufacture. Test method for determination of silicon dioxide

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 9945-8:2018

Biểu đồ kiểm soát – Phần 8: Kỹ thuật lập biểu đồ cho các loạt chạy ngắn và các lô hỗn hợp nhỏ

Control charts – Part 8: Charting techniques for short runs and small mixed batches

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 9509:2012

Máy in. Hiệu suất năng lượng.

Printers. Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7413:2004

Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt đối với thịt gia súc và thịt gia cầm đóng gói sẵn (để kiểm soát mầm bệnh và/hoặc kéo dài thời gian bảo quản)

Code of good irradiation practice for prepacked meat and poultry (to control pathogenns and/or extend shelf-life)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 13638:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Hướng dẫn định lượng và phát hiện vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình

Cosmetics – Microbiology – Enumeration and detection of aerobic mesophilic bacteria

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 11541-2:2016

Da dê nguyên liệu –Phần 2: Hướng dẫn phân loại theo khối lượng và kích cỡ

Raw goat skins – Part 2: Guidelines for grading on the basis of mass and size

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 12461:2018

Quy phạm thực hành vệ sinh trong chế biến hạt điều

Code of gygienic practice for processing of cashew nut

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 3099:1979

Dây thép cacbon dùng chồn nguội

Cold-reduced carbon steel wires

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 7473:2005

Điều phối hàn - Nhiệm vụ và trách nhiệm

Welding coordination - Tasks and responsibilities

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 9944-2:2018

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 2: Năng lực và hiệu năng quá trình của các mô hình quá trình phụ thuộc thời gian

Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 2: Process capability and performance of time-dependent process models

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,770,000 đ