-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3945:1984Linh kiện bán dẫn. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá độ tin cậy trong điều kiện nóng ẩm Semiconductor devices. Test methods and evaluation of reliability under high temperatures and humidity conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14488-2:2025Ngân hàng lõi – Dịch vụ tài chính di động – Phần 2: Bảo mật và bảo vệ dữ liệu cho các dịch vụ tài chính di động Core banking – Mobile financialservices – Part 2: Security and data protection for mobile financial services |
304,000 đ | 304,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 251:2018Than đá − Phân tích cỡ hạt bằng sàng Hard coal − Size analysis by sieving |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8758:2018Giống cây lâm nghiệp - Rừng giống trồng Forest tree cultivars - Seed production areas |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 554,000 đ |