Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 847 kết quả.

Searching result

401

TCVN 11616:2016

Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, D65/10° (ánh sáng ban ngày ngoài trời).

Paper and board – Determination of cie whiteness, D65/E1210° (outdoor daylight)

402

TCVN 11615:2016

Bột giấy – Xác định phần khối lượng bột mịn.

Pulps – Determination of mass fraction of fines

403

TCVN 11614:2016

Bột giấy – Xác định mức tiêu thụ clo (mức độ khử loại lignin).

Pulps – Determination of chlorine consumption (Degree of delignification)

404

TCVN 11613-3:2016

Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 3: Ảnh hưởng môi trường đến các tính chất

Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 3: Environmental influences on properties

405

TCVN 11613-2:2016

Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 2: Tính chất nhiệt và gia công

Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 2: Thermal and processing properties

406

TCVN 11613-1:2016

Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 1: Tính chất cơ học

Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 1: Mechanical properties

407

TCVN 11612-2:2016

Chất dẻo – Đúc phun mẫu thử hỗn hợp đúc bột nhiệt rắn (PMC) – Phần 2: Tấm nhỏ

Plastics – Injection moulding of test specimens of thermosetting powder moulding compounds (PMCs) – Part 2: Small plates

408

TCVN 11612-1:2016

Chất dẻo – Đúc phun mẫu thử hỗn hợp đúc bột nhiệt rắn (PMC) – Phần 1: Nguyên tắc chung và đúc mẫu thử đa mục đích

Plastics – Injection moulding of test specimens of thermosetting powder moulding compounds (PMCs) – Part 1: General principles and moulding of multipurpose test specimens

409

TCVN 11611:2016

Chất dẻo – Xác định kích thước tuyến tính của mẫu thử

Plastics – Determination of linear dimensions of test specimens

410

TCVN 11610:2016

Chất dẻo – Xác định chất có thể chiết được bằng dung môi hữu cơ (phương pháp thông thường)

Plastics – Determination of matter extractable by organic solvents (conventional methods)

411

TCVN 11609:2016

Chất dẻo – Mẫu thử đa mục đích

Plastics – Multipurpose test specimens

412

TCVN 11608-4:2016

Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 4: Đèn hồ quang cacbon ngọn lửa hở

Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 4: Open– flame carbon– arc lamps

413

TCVN 11608-3:2016

Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 3: Đèn huỳnh quang tử ngoại

Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 3: Fluorescent UV lamps

414

TCVN 11608-2:2016

Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 2: Đèn hồ quang xenon

Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 2: Xenon– arc lamps

415

TCVN 11608-1:2016

Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 1: Hướng dẫn chung

Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 1: General guidance Paints and varnishes

416

TCVN 11607-3:2016

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 3: Phương pháp lọc

Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 3: Filtration method

417

TCVN 11607-2:2016

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 2: Phương pháp tro hóa

Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 2: Ashing method

418

TCVN 11607-1:2016

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 1: Phương pháp ly tâm

Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 1: Centrifuge method

419

TCVN 11606:2016

Sơn và vecni – Phép thử uốn–T

Paints and varnishes – T– bend test

420

TCVN 11605:2016

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với trứng và sản phẩm trứng

Code of hygienic practice for eggs and egg products

Tổng số trang: 43