-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11675:2016Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định vitamin D3 (cholecalciferol) – Phương pháp sắc ký lỏng Milk– based infant formula – Determination of vitamin D3 (cholecalciferol) – Liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8145:2009Thuốc bảo vệ thực vật. Xác định hàm lượng hoạt chất chlorothalonil Pesticides. Determination of chlorothalonil content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11686:2016Gỗ tròn – Yêu cầu đối với phép đo kích thước và phương pháp xác định thể tích Round timber – Requirements for the measurement of dimensions and methods for the determination of volume |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8059-3:2009Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 3:Xác định chiều rộng và chiều dài Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 3: Determination of width and length |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11539:2016Trang phục bảo vệ chống tác nhân lây nhiễm – Phương pháp thử khả năng chống xâm nhập vi khuẩn khô. Clothing for protection against infectious agents – Test method for resistance to dry microbial penetration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||