Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R2R3R6R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11546-2:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Da trâu và da nghé – Phần 2: Phân loại theo khối lượng và kích cỡ
|
Tên tiếng Anh
Title in English Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 2: Grading on the basis of mass and size
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 28499-2:2009
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
59.140.20 - Da thô, da sống
|
Số trang
Page 8
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này đưa ra hướng dẫn dựa trên sự phân loại da trâu và da nghé nguyên liệu, được muối ướt, muối khô và làm khô, dùng để thuộc da.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho da trâu nước và da nghé nước và không quy định cho da trâu rừng và da trâu Châu Mỹ (trâu Bison) |
Quyết định công bố
Decision number
4083/QĐ-BKHCN , Ngày 23-12-2016
|