• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2061:1977

Vòng đệm - Kích thước

Washers - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11344-34:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 34: Thay đổi công suất theo chu kỳ

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 34: Power cycling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11579:2016

Đo lưu lượng chất lỏng trong kênh hở bằng đập và máng – Phương pháp độ sâu cuối để ước lượng lưu lượng đổ tự do trong kênh chữ nhật

Liquid flow measurement in open channels by weirs and flumes – End– depth method for estimation of flow in rectangular channels with a free overfall

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11344-6:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 1: Yêu cầu chung – Phần 6: Lưu kho ở nhiệt độ cao

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 6: Storage at high temperature

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2036:1977

Chốt côn xẻ rãnh. Kích thước

Taper grooved pins. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 11543:2016

Da đà điểu nguyên liệu – Mô tả các khuyết tật, hướng dẫn phân vùng da và phân loại theo khuyết tật

Raw ostrich skins – Description of defects, guidelines for presentation and grading on basis of defects

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 11542:2016

Da cá sấu – Phân vùng da, mô tả các khuyết tật, phân loại theo khuyết tật, kích thước (chiều dài) và nguồn gốc

Crocodile skins – Presentation, description of defects, grading on the basis of defects, size (length) and origin

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ