-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11534-2:2016Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 2: Đánh giá độ bền với nhiệt ẩm Furniture – Assessment of surface resistance to cold liquids |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7739-3:2007Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định hàm lượng chất kết dính Glass fibers. Test methods. Part 3: Determination of combustible content |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11541-3:2016Da dê nguyên liệu – Phần 3: Hướng dẫn phân theo khuyết tật Raw goat skins – Part 3: Guidelines for grading on the basis of defects |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |