Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 974 kết quả.
Searching result
401 |
TCVN 10972-7:2015Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 7: Đúc chuyển nhựa Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 7: Resin transfer moulding |
402 |
TCVN 10972-8:2015Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 8: Đúc nén SMC và BMC Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 8: Compression moulding of SMC and BMC |
403 |
TCVN 10972-9:2015Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 9: Đúc GMT/SCT Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 9: Moulding of GMT/STC |
404 |
TCVN 10972-10:2015Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 10: Đúc phun BMC và các tổ hợp đúc sợi dài khác – Nguyên tắc chung và đúc mẫu thử đa mục đích Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates –Part 10: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds – General principles and moulding of multipurpose test specimens |
405 |
TCVN 10972-11:2015Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 11: Đúc phun BMC và các tổ hợp đúc sợi dài khác – Tấm nhỏ Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 11: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds – Small plates |
406 |
TCVN 10973:2015Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hệ số bức xạ khuếch tán (hệ số phản xạ khuếch tán). 28 Paper, board and pulps -- Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor) |
407 |
TCVN 10974-1:2015Giấy và các tông. Xác định độ bóng phản chiếu. Phần 1: Độ bóng tại góc 75 độ với chùm tia hội tụ, phương pháp tappi. 16 Paper and board -- Measurement of specular gloss -- Part 1: 75 degree gloss with a converging beam, TAPPI method |
408 |
TCVN 10974-2:2015Giấy và các tông. Xác định độ bóng phản chiếu. Phần 2: Độ bóng tại góc 75 độ với chùm tia song song, phương pháp din. 17 Paper and board -- Measurement of specular gloss -- Part 2: 75 degree gloss with a parallel beam, DIN method |
409 |
TCVN 10975-1:2015Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 1: Phương pháp chung. 8 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 1: General method |
410 |
TCVN 10975-2:2015Giấy và các tông. Xác định độ nhám/độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 2: Phương pháp bendtsen. 21 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 2: Bendtsen method |
411 |
TCVN 10975-3:2015Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 3: Phương pháp sheffield. 16 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 3: Sheffield method |
412 |
TCVN 10975-4:2015Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 4: Phương pháp Print-surf. 28 Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) --Part 4: Print-surf method |
413 |
TCVN 10976:2015Giấy các tông và bột giấy. Xác định clorua hòa tan trong nước. 10 Paper, board and pulps -- Determination of water-soluble chlorides |
414 |
TCVN 10977:2015Giấy và các tông. Xác định lượng kiềm dự trữ. 8 Paper and board -- Determination of alkali reserve |
415 |
TCVN 10978:2015Bột giấy. Xác định chất hòa tan trong axeton. 13 Pulps -- Determination of acetone-soluble matter |
416 |
TCVN 10989:2015Sản phẩm nông sản thực phẩm - Thiết kế tiêu chuẩn lẫy mẫu từ lô hàng Agricultural food products - Layout for a standard method of sampling from a lot |
417 |
TCVN 10990:2015Thực phẩm. Nguyên tắc lựa chọn và tiêu chí đánh giá xác nhận các phương pháp nhận biết giống sử dụng axit nucleic đặc thù. 20 Foodstuffs -- Principles of selection and criteria of validation for varietal identification methods using specific nucleic acid |
418 |
TCVN 10991:2015Thực phẩm. Xác định neohesperidin-dihydrochalcon. 14 Foodstuffs. Determination of neohesperidin-dihydrochalcon |
419 |
TCVN 10992:2015Thực phẩm. Xác định acesulfame-k, aspartame, neohesperididine-dihydrochalcone và saccharin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. 25 Foodstuffs - Determination of acesulfame-K, aspartame, neohesperidine-dihydrochalcone and saccharin - High performance liquid chromatographic method |
420 |
TCVN 10993:2015Thực phẩm. Xác định đồng thời chín chất tạo ngọt bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector tán xạ bay hơi. 35 Foodstuffs. Simultaneous determination of nine sweeteners by high performance liquid chromatography and evaporative light scattering detection |