-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10960:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Phương pháp đo thủ công. 39 Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Manual gauging |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10955-2:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo hydrocacbon lỏng. Phần 2: Đồng hồ tuabin. 17 Guidelines for petroleum measurement. Measurement of liquid hydrocacbon. Part 2: Turbine meters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10957-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo khối lượng khí thiên nhiên lỏng. 14 Guidelines for petroleum measurement. Mas measurement of natural gas liquids |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10954-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG) Phần 1: Yêu cầu chung. 10 Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 1: General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |