Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 774 kết quả.

Searching result

381

TCVN 7195:2002

Ngói tráng men

Glazed roofing tiles

382

TCVN 7095-2:2002

Thuốc lá sợi và sản phẩm hút từ thuốc lá sợi. Phương pháp lấy mẫu, bảo ôn và phân tích. Phần 2: Môi trường bảo ôn và thử nghiệm

Fine-cut tobacco and smoking articles made from it. Methods of sampling, conditioning and analysis. Part 2: Atmosphere for conditioning and testing

383

TCVN 6950-1:2001

Aptômat tác động bằng dòng dư không có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCCB). Phần 1: Qui định chung

Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCB). Part 1: General rules

384

TCVN 6995:2001

Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị

Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in urban regions

385
386

TCVN 6958:2001

Đường tinh luyện

Refined sugar

387

TCVN 6957:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Cơ cấu điều khiển hoạt động của mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Two-wheeled motorcycles and mopeds. Driver-operated controls including the identification of controls, tell-tales and indicators. Requirements in type approval

388

TCVN 6956:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị đo tốc độ và việc lắp đặt trên phương tiện cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Speedometer equipment installed in motor vehicles. Requirements and test methods in types approval

389

TCVN 6955:2001

Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn chiếu sáng phía trước của mô tô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Headlamps of motorcycles - Requirements and test methods in type approval

390

TCVN 6954:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Thùng nhiên liệu của mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Fuel tank of two or three wheel motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in types approval

391

TCVN 6953:2001

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aflatoxic B1 trong thức ăn hỗn hợp. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao.

Animal feeding stuffs. Determination of aflatoxic B1 content of mixed feeding stuffs. Method using high-performance liquid chromatography

392

TCVN 6952:2001

Thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử

Animal feeding stuffs. Preparation of test samples

393

TCVN 6495-2:2001

Chất lượng đất. Từ vựng. Phần 2: Các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến lấy mẫu

Soil quality. Vocabulary. Part 2: Terms and definitions relating to sampling

394

TCVN 6795-1:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Vật liệu kim loại. Phần 1: Thép không gỉ gia công áp lực

Implants for surgery. Metallic materials. Part 1: Wrought stainless steel

395

TCVN 6895:2001

Giấy, cactông. Xác định độ bền nén. Phép thử khoảng nén ngắn

Paper, board. Determination of compressive strength. Short span test

396

TCVN 6951-1:2001

Aptômat tác động bằng dòng dư có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCBO). Phần 1: Quy định chung

Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection household and similar uses (RCBOs). Part 1: General rules

397

TCVN 2695:2000

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axít và kiềm. Phương pháp chuẩn độ với chỉ thị mầu

Petroleum products.Determination of acid and base number. Color-indicator titration method

398

TCVN 5899:1995/SĐ 1:2000

Sửa đổi 1 của TCVN 5899:1995. Giấy viết

Amendment of TCVN 5899:1995. Writing papers

399

TCVN 5900:1995/SĐ 1:2000

Sửa đổi 1 của TCVN 5900:1995. Giấy in báo

Amendment of TCVN 5900:1995. Paper for newspaper printing

400

TCVN 6595:2000

Máy X quang chẩn đoán thông thường. Khối tạo cao thế, bóng phát tia X, bộ giới hạn chùm tia. Yêu cầu kỹ thuật

X ray diagnostic radiography and fluoroscopy. Generator, X ray tube, collimator. Technical requirements

Tổng số trang: 39