Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 780 kết quả.
Searching result
381 |
TCVN 4954:2007Xe đạp - Yêu cầu an toàn đối với xe đạp hai bánh Cycles - Safety requirements for bicycles |
382 |
|
383 |
TCVN 1595-1:2007Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ cứng ấn lõm. Phần 1: Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore) Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of indentation hardness. Part 1: Durometer method (Shore hardness |
384 |
|
385 |
TCVN 7395-1:2004Phòng sạch sử dụng trong y tế. Phần 1: Phân loại, thiết kế, xây dựng và chạy thử Cleanrooms for medical use. Part 1: Classification, design, construction and start-up |
386 |
TCVN 7295:2003Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dung sai hình học. Ghi dung sai vị trí Geometrical product specification (GPS). Geometrical tolerancing. Positional tolerancing |
387 |
|
388 |
TCVN 7095-2:2002Thuốc lá sợi và sản phẩm hút từ thuốc lá sợi. Phương pháp lấy mẫu, bảo ôn và phân tích. Phần 2: Môi trường bảo ôn và thử nghiệm Fine-cut tobacco and smoking articles made from it. Methods of sampling, conditioning and analysis. Part 2: Atmosphere for conditioning and testing |
389 |
TCVN 6950-1:2001Aptômat tác động bằng dòng dư không có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCCB). Phần 1: Qui định chung Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCB). Part 1: General rules |
390 |
TCVN 6995:2001Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in urban regions |
391 |
|
392 |
|
393 |
TCVN 6957:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Cơ cấu điều khiển hoạt động của mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Two-wheeled motorcycles and mopeds. Driver-operated controls including the identification of controls, tell-tales and indicators. Requirements in type approval |
394 |
TCVN 6956:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị đo tốc độ và việc lắp đặt trên phương tiện cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Speedometer equipment installed in motor vehicles. Requirements and test methods in types approval |
395 |
TCVN 6955:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn chiếu sáng phía trước của mô tô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Headlamps of motorcycles - Requirements and test methods in type approval |
396 |
TCVN 6954:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Thùng nhiên liệu của mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Fuel tank of two or three wheel motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in types approval |
397 |
TCVN 6953:2001Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aflatoxic B1 trong thức ăn hỗn hợp. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Animal feeding stuffs. Determination of aflatoxic B1 content of mixed feeding stuffs. Method using high-performance liquid chromatography |
398 |
TCVN 6952:2001Thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử Animal feeding stuffs. Preparation of test samples |
399 |
TCVN 6495-2:2001Chất lượng đất. Từ vựng. Phần 2: Các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến lấy mẫu Soil quality. Vocabulary. Part 2: Terms and definitions relating to sampling |
400 |
TCVN 6795-1:2001Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Vật liệu kim loại. Phần 1: Thép không gỉ gia công áp lực Implants for surgery. Metallic materials. Part 1: Wrought stainless steel |