• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2099:1993

Sơn. Phương pháp xác định độ bền uốn của màng

Paints. Determination of bending resistance of coating

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7395-1:2004

Phòng sạch sử dụng trong y tế. Phần 1: Phân loại, thiết kế, xây dựng và chạy thử

Cleanrooms for medical use. Part 1: Classification, design, construction and start-up

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 8601:2010

Kìm và kìm cắt. Kìm cắt ngang, cắt mặt đầu và cắt cạnh có tay đòn trợ lực. Kích thước và các giá trị thử nghiệm.

Pliers and nippers. Lever assisted side cutting pliers, end and diagonal cutting nippers. Dimensions and test values

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8939-15:2014

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) - Phân loại - Phần 15: Họ E (Dầu động cơ đốt trong)

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Classification – Part 15: Family E (Internal combustion engine oils)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6954:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Thùng nhiên liệu của mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Fuel tank of two or three wheel motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in types approval

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7195:2002

Ngói tráng men

Glazed roofing tiles

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ