-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5318:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Hàn Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Welding |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5756:2001Mũ bảo vệ cho người đi mô tô và xe máy Protective helmets for users of motorcycles and mopeds |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6970:2001Kem giặt tổng hợp gia dụng Paste synthetic detergent for home laudering |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6953:2001Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aflatoxic B1 trong thức ăn hỗn hợp. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Animal feeding stuffs. Determination of aflatoxic B1 content of mixed feeding stuffs. Method using high-performance liquid chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6952:2001Thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử Animal feeding stuffs. Preparation of test samples |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||