Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 39 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 6426:2007Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1. Yêu cầu kỹ thuật Aviation turbine fuels jet A-1. Specifications |
22 |
TCVN 7426-1:2004Vật liệu dệt. Xác định xu hướng của vải đối với hiện tượng xù lông bề mặt và vón kết. Phần 1: Phương pháp dùng hộp thử vón kết Textiles. Determination of fabrics propensity to surface fuzzing and to pilling. Part 1: Pilling box method |
23 |
TCVN 6426:2002Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1 - Yêu cầu kỹ thuật Aviation turbine fuels Jet A-1 - Specification |
24 |
TCVN 6426:1998Nhiên liệu phản lực tuabin hàng không Jet A-1. Yêu cầu kỹ thuật Aviation turbine fuels jet A-1. Specifications |
25 |
TCVN 4264:1994Quạt điện sinh hoạt. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Fans for domestic use. Safety requirements and test methods |
26 |
|
27 |
|
28 |
TCVN 4426:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng tổng đất hiếm oxit và thori oxit Sandstone - Method for the determination of total rare-earth elements and thorium oxide contents |
29 |
TCVN 4260:1986Công trình thể thao. Bể bơi. Tiêu chuẩn thiết kế Sport buildings. Swimming pools. Design standard |
30 |
|
31 |
TCVN 4262:1986Quạt trần. Trục, khớp nối, ống treo. Kích thước cơ bản Ceiling fans. Shafts, muffs, suspension systems. Basic dimensions |
32 |
|
33 |
TCVN 4264:1986Quạt điện sinh hoạt - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Fans for domestic use - Safety requirements and test methods |
34 |
|
35 |
|
36 |
TCVN 4267:1986Quạt bàn. Bộ chuyển hướng. Yêu cầu kỹ thuật Table fans. Oscillating mechanisms. Specifications |
37 |
TCVN 4268:1986Quạt bàn. Bộ đổi tốc độ. Phân loại và kích thước cơ bản Table fans. Speed regulators. Classification and basic dimensions |
38 |
|
39 |
TCVN 2426:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc định vị. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Adjusting nuts for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions |