-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1867:2001Giấy, cactông. Xác định độ ẩm. Phương pháp sấy khô Paper, board. Determination of moisture content. Oven-drying method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4262:1986Quạt trần. Trục, khớp nối, ống treo. Kích thước cơ bản Ceiling fans. Shafts, muffs, suspension systems. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |