-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4296:1986Quặng apatit. Yêu cầu kỹ thuật Apatite ores. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11326:2016Phương pháp đo tính năng của bình đun nước nóng có dự trữ dùng cho mục đích gia dụng Methods for measuring the performance of electric storage water– heaters for household purposes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4295:1986Đậu hạt. Phương pháp thử Pea bean. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11408:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng tro không hòa tan trong axit. Solid fertulizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4426:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng tổng đất hiếm oxit và thori oxit Sandstone - Method for the determination of total rare-earth elements and thorium oxide contents |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||