Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 44 kết quả.

Searching result

21

TCVN 5321:2013

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ giòn ở nhiệt độ thấp

Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of low-temperature brittleness

22

TCVN 3218:2012

Chè. Xác định các chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Tea. Sensory analysis by presenting mark.

23

TCVN 9321:2012

Máy làm đất. Phương pháp xác định trọng tâm

Earth-moving machinery. Method for locating the centre of gravity

24

TCVN 8321:2010

Chè. Xác định dư lượng chlorpyriphos. Phương pháp sắc ký khí.

Tea. Determination of chlorpyriphos residues. Gas chromatographic method

25

TCVN 7321:2009

Ecgônômi môi trường nhiệt. Xác định bằng phương pháp phân tích và giải thích stress nhiệt thông qua tính toán căng thẳng nhiệt dự đoán

Ergonomics of the thermal environment. Analytical determination and interpretation of heat stress using calculation of the predicted heat strain

26

TCVN 5321:2007

Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ giòn ở nhiệt độ thấp

Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of low-temperature brittleness

27

TCVN 7321:2003

Ecgônômi. Môi trường nóng. Xác định bằng phân tích và diễn giải stress nhiệt thông qua tính lượng mồ hôi cần thiết

Ergonomics. Hot environments. Analytical determination and interpretation of thermal stress using calculation of required sweat rate

28

TCVN 6321:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số axit béo bay hơi

Rubber latex, natural, concentrate - Determination of volatile fatly acid number

29

TCVN 3216:1994

Đồ hộp rau qủa. Phân tích cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Fruit and vegetable canned products.Sensory analysis by using scorepoints method

30

TCVN 3218:1993

Chè. Xác định chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Black and green tea. Sensory analysis. Points score method

31

TCVN 5321:1991

Cao su. Phương pháp xác định giới hạn giòn nhiệt

Rubber. Determination of low temperature brittleness

32

TCVN 4321:1986

Thuốc thử. Axit boric

Reagents. Boric acid

33

TCVN 3210:1979

Đai truyền hình thang hẹp

V-belts with narrow section

34

TCVN 3211:1979

Bánh đai thang hẹp

V-Pulleys with narrow secton

35

TCVN 3212:1979

Đai truyền hình thang dùng cho máy nông nghiệp

Driving V-belts for agricultural machines

36

TCVN 3213:1979

Bánh đai thang dùng cho máy nông nghiệp

V- pulleys for agricultural machinery

37

TCVN 3214:1979

Đồ hộp. Bao bì vận chuyển bằng cactông

Canned foods. Carton boxes for canned foods

38

TCVN 3215:1979

Sản phẩm thực phẩm. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm

Food products - Sensory analysis - Method by poiting mark

39

TCVN 3216:1979

Phân tích cảm quan - phương pháp cho điểm đồ hộp rau quả

Fruit and vegetable canned products. Sensorial analysis - Method by pointing mark

40

TCVN 3217:1979

Rượu - Phân tích cảm quan - Phương pháp cho điểm

Sensory analysis - Methodlogy test by means of marking

Tổng số trang: 3