Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R4R8R2R7R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6321:1997
Năm ban hành 1997
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Xác định trị số axit béo bay hơi
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber latex, natural, concentrate - Determination of volatile fatly acid number
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 506:1992
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.040.10 - Mủ cao su và cao su sống
|
Số trang
Page 9
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):108,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định trị số axit béo bay hơi của latex cao su thiên nhiên cô đặc.
Phương pháp này không thích hợp cho các loại latex có nguồn gốc khác với Hevea brasiliensis, hoặc latex đã phối liệu, latex đã lưu hóa, khuyếch tán nhân tạo hoặc các loại latex tổng hợp. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5598:1997 (ISO 123:1985(E), Latex cao su-Lấy mẫu. TCVN 6315:1997 (ISO 124:1992(E), Latex cao su-Xác định tổng hàm lượng chất rắn. TCVN 4858:1997 (ISO 126:1995(E), Latex cao su-Xác định hàm lượng cao su khô. |
Quyết định công bố
Decision number
2921/QĐ-BKHCN , Ngày 05-04-2018
|