-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3214:1979Đồ hộp. Bao bì vận chuyển bằng cactông Canned foods. Carton boxes for canned foods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2411:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối không chuyển bậc ba ngả 135o. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Tees for presssure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4116:1985Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thủy công. Tiêu chuẩn thiết kế Hydraulic engineering concrete and reinforced concrete structures. Design standard |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3210:1979Đai truyền hình thang hẹp V-belts with narrow section |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 498,000 đ |