-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7206:2002Quần áo và thiết bị bảo vệ chống nóng. Phương pháp thử độ bền nhiệt đối lưu sử dụng lò tuần hoàn dòng khí nóng Clothing and equipment for protection against. Test method for convective heat resistance using a hot air circulating oven |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6177:1996Chất lượng nước. Xác định sắt bằng phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Water quality. Determination of iron. Spectrometric method using 1,10-phenantrolin |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8637:2021Công trình thủy lợi - Máy bơm nước - Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt và nghiệm thu Hydraulic structures - Water pumps - Technical requirements for installation and acceptance |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6222:1996Chất lượng nước. Xác định crom tổng. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of total chromium. Atomic absorption spectrometric methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5321:2007Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ giòn ở nhiệt độ thấp Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of low-temperature brittleness |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |