Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 534 kết quả.

Searching result

341

TCVN 6028-4:2008

Tinh dầu bạc hà. Phần 4: Giống Xcốt-len (Mentha x gracilis Sole)

Oil of spearmint. Part 4: Scotch variety (Mentha x gracilis Sole)

342

TCVN 6028-3:2008

Tinh dầu bạc hà. Phần 3: Tinh dầu chưng cất lại, loài Ấn Độ (Mentha spicata L.)

Oil of spearmint. Part 3: Indian type (Mentha spicata L.), redistilled oil

343

TCVN 6028-2:2008

Tinh dầu bạc hà. Phần 2: Tinh dầu chưng cất lại, loài Trung Quốc (80% và 60%) (Mentha viridis L. var. crispa Benth.)

Oil of spearmint. Part 2: Chinese type (80% and 60%) (Mentha viridis L. var. crispa Benth.), redistilled oil

344

TCVN 6028-1:2008

Tinh dầu bạc hà. Phần 1: Loài nguyên sản (Mentha spicata L.)

Oil of spearmint. Part 1: Native type (Mentha spicata L.)

345

TCVN 6022:2008

Chất lỏng dầu mỏ. Lấy mẫu tự động trong đường ống

Petroleum liquids. Automatic pipeline sampling

346

TCVN 6021:2008

Sản phẩm dầu mỏ và hiđrocacbon. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt Wickbold

Petroleum products and hydrocarbons. Determination of sulfur content. Wickbold combustion method

347

TCVN 6010:2008

Xe máy. Đo vận tốc lớn nhất

Mopeds. Measurement of maximum speed

348

TCVN 6011:2008

Mô tô. Đo vận tốc lớn nhất

Motorcycles - Measurement of maximum speed

349

TCVN 6001-2:2008

Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 2: Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng

Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 2: Method for undiluted samples

350

TCVN 5891:2008

Vật liệu kim loại. Ống (mặt cắt ngang nguyên). Thử uốn

Metallic materials. Tube (in full section). Bend test

351

TCVN 5892:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử nong rộng vòng

Metallic materials. Tube. Ring-expanding test

352

TCVN 6001-1:2008

Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea

Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea addition

353

TCVN 5887-4:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 4: Bảng các giá trị độ cứng

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 4: Table of hardness values

354

TCVN 5887-1:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 1: Phương pháp thử

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 1: Test method

355

TCVN 5887-2:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines

356

TCVN 5824:2008

Chất dẻo. Xác định lượng chất hoá dẻo hao hụt. Phương pháp than hoạt tính

Plastics. Determination of loss of plasticizers. Activated carbon method

357

TCVN 5644:2008

Gạo trắng. Yêu cầu kỹ thuật

White rice. Specifications

358

TCVN 5716-1:2008

Gạo. Xác định hàm lượng amyloza. Phần 1: Phương pháp chuẩn

Rice. Determination of amylose content. Part 1: Reference method

359

TCVN 5716-2:2008

Gạo. Xác định hàm lượng amyloza. Phần 2: Phương pháp thường xuyên

Rice. Determination of amylose content. Part 2: Routine methods

360

TCVN 5730:2008

Sơn Alkyd - Yêu cầu kỹ thuật chung

Alkyd paints - General specifications

Tổng số trang: 27