-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2376:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7068-4:2008Giấy và các tông. Lão hoá nhân tạo. Phần 4: Xử lý nhiệt trong điều kiện khô ở nhiệt độ 120 độ C hoặc 150 độ C Paper and board. Accelerated ageing. Part 4: Dry heat treatment at 120 or 150 degrees C |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7872:2008Nước. Xác định hàm lượng amoniac. Phương pháp điện cực chọn lọc amoniac water. Determination of ammonia content. Ammonia selective electrode method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||