-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11742:2016Điều kiện nghiệm thu máy phay lăn răng – Kiểm độ chính xác. Acceptance conditions for gear hobbing machines – Testing of the accuracy |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11296:2016Nanocurcumin Nanocurcumin |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13775:2023Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định thành phần hoá học Kaolin for manufacturing tableware – Determination of chemical composition |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7862-1:2008Dãy kích thước và dãy công suất đầu ra của máy điện quay. Phần 1: Số khung 56 đến 400 và số mặt bích 55 đến 1080 Dimensions and output series for rotating electrical machines. Part 1: Frame numbers 56 to 400 and flange numbers 55 to 1080 |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 468,000 đ |