Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 2.001 kết quả.

Searching result

301

TCVN 7973-2:2008

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 2: Định nghĩa các điều kiện va chạm liên quan đến dữ liệu tai nạn

Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 2: Definition of impact conditions in relation to accident data

302

TCVN 7973-1:2008

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 1: Định nghĩa, ký hiệu và yêu cầu chung

Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 1: Definitions, symbols and general considerations

303

TCVN 7970:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử kéo vòng ống

Metallic materials. Tube. Ring tensile test

304

TCVN 7697-2:2007

Máy biến đổi đo lường. Phần 2: Máy biến điện áp kiểu cảm ứng

Instrument transformers. Part 2 : Inductive voltage transformers

305
306

TCVN 5979:2007

Chất lượng đất - Xác định pH

Soil quality - Determination of pH

307

TCVN 3974:2007

Muối thực phẩm

Food grade salt

308

TCVN 7697-1:2007

Máy biến đổi đo lường. Phần 1: Máy biến dòng

Instrument transformers. Part 1: Current transformers

309

TCVN 1597-2:2006

Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền xé rách. Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft)

Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of tear strength. Part 2: Small (Delft) test pieces

310

TCVN 1597-1:2006

Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền xé rách. Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm

Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of tear strength. Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces

311

TCVN 7497:2005

Bitum. Phương pháp xác định điểm hoá mềm (dụng cụ vòng-và-bi)

Bitumen. Test method for softening point (ring-and-ball apparatus)

312

TCVN 7397:2004

Tương ớt. Yêu cầu kỹ thuật

Chilli sauce. Technical requirements

313

TCVN ISO 9735-5:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 5: Quy tắc an ninh cho EDI lô (tính xác thực, tính toàn vẹn và không từ chối gốc)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 5: Security rules for batch EDI (authenticity, integrity and non-repudiation of origin)

314

TCVN ISO 9735-6:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 6: Thông điệp xác thực và báo nhận an ninh (kiểu thông điệp - AUTACK)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 6: Secure authentication and acknowledgement message (message type - AUTACK)

315

TCVN ISO 9735-7:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 7: Quy tắc an ninh EDI lô (tính bảo mật)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 7: Security rules for batch EDI (confidentially)

316

TCVN ISO 9735-8:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 8: Dữ liệu kết hợp trong EDI

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 8: Associated data in EDI

317

TCVN ISO 9735-9:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 9: Thông điệp quản lý chứng chỉ và khoá an ninh (kiểu thông điệp - Keyman)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 9: Security key and certificate management message (message type - KEYMAN)

318

TCVN ISO 9735-10:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 10: Danh mục cú pháp dịch vụ

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 10: Syntax service directories

319

TCVN 7297:2003

Vật đúc. Hệ thống dung sai kích thước và lượng dư gia công

Castings. System of dimensional tolerances and machining allowances

320

TCVN ISO 9735-1:2003

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 1: Quy tắc cú pháp chung

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 1: Syntax rules common to all parts

Tổng số trang: 101