• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6120:1996

Dầu và mỡ động vật và thực vật. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi

Animal and vegetable fats and oils. Determination of moisture and volatile matter content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11427:2016

Hướng dẫn chung về việc sử dụng sản phẩm protein thực vật (VPP) trong thực phẩm

Genaral guidelines for the utilization of vegetable protein products (vpp) in foods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6451-1A:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát

Rules for the classification and construction of high speed craft. Part 1A: General regulations for the supervision

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6096:2004

Nước uống đóng chai

Bottled/packaged drinking waters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11983-2:2017

Ổ lăn - Khe hở bên trong - Phần 2: Khe hở chiều trục bên trong cho ổ bi có bốn điểm tiếp xúc

Rolling bearings - Internal clearance - Part 2: Axial internal clearance for four-point-contact ball bearings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4807:2013

Cà phê nhân hoặc cà phê nguyên liệu. Phân tích cỡ hạt. Phương pháp sàng máy và sàng tay

Green coffee or raw coffee. Size analysis. Manual and machine sieving

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7697-2:2007

Máy biến đổi đo lường. Phần 2: Máy biến điện áp kiểu cảm ứng

Instrument transformers. Part 2 : Inductive voltage transformers

220,000 đ 220,000 đ Xóa
Tổng tiền: 720,000 đ