Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R9R3R2R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 1597-2:2006
Năm ban hành 2006
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft)
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 2: Small (Delft) test pieces
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 34-2:1996
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.060 - Cao su
|
Số trang
Page 17
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):204,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định độ bền xé rách các mẫu thử nhỏ (mẫu thử Delft) của cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo.
CHÚ THÍCH Phương pháp không nhất thiết đưa ra các kết quả khớp với các kết quả đã cho theo phương pháp mô tả trong TCVN 1597-1 : 2006 (ISO 34-1). Tiêu chuẩn này được sử dụng ưu tiên hơn TCVN 1597-1 : 2006 (ISO 34-1) khi lượng vật liệu có sẵn hạn chế, và đặc biệt phù hợp đối với kiểm tra các thành phẩm nhỏ. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1597-1:2006 (ISO 34-1:2004), Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo Xác định độ bền xé rách Phần 1:Mẫu thử dạng quần, góc và hình lưỡi liềm. ISO 471:1995, Rubber Temperatures, humidities and times for conditioning and testing ISO 3383:1985, Rubber General directions for achieving elevated or subnormal temperatures for test purposes (Cao su Hướng dẫn chung đối với cách thực hiện nhiệt độ nâng cao hoặc ISO 4648:1991, Rubber, vulcanized or thermoplastic Determination of dimensions of test pieces and products for test purposes (Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo Xác định kích thước của mẫu thử và sản phẩm cho các mục đích thử nghiệm). ISO 5893:2002, Rubber and plastics test equipment Tensile, flexural and compression types (constant rate of traverse) Specification [Thiết bị thử cao su và chất dẻo Các loại thiết bị kéo, uốn và nén (tỷ lệ kéo không đổi) Yêu cầu kỹ thuật]. ISO/TR 9272:1986, Rubber and rubber products Determination of precision for test method standards (Cao su và sản phẩm cao su Xác định độ chụm đối với tiêu chuẩn phương pháp thử). |
Quyết định công bố
Decision number
2735/QĐ-BKHCN , Ngày 09-12-2008
|