• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1776:2004

Hạt giống lúa - Yêu cầu kỹ thuật

Rice seed - Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7389:2004

Chai chứa khí di động. Lắp van vào chai chứa khí

Transportable gas cylinders. Fitting of valves to gas cylinders

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 12742:2019

Da – Da cừu axit hóa – Hướng dẫn phân loại trên cơ sở khuyết tật và kích cỡ

Leather – Pickled sheep pelts – Guidelines for grading on the basis of defect and size

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4440:2004

Supe phosphat đơn

Single super phosphate

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12756:2019

Thực phẩm – Xác định niacin và niacinamid trong thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Phương pháp vi sinh – Đo độ đục

Foodstuffs – Determination of niacin and niacinamide nicotinic acid and nicotinamide) in milk-based infant formula – Microbiological-turbidimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN ISO 9735-8:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 8: Dữ liệu kết hợp trong EDI

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 8: Associated data in EDI

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ