Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.381 kết quả.
Searching result
261 |
|
262 |
TCVN 11459:2016Hướng dẫn biên soạn tiêu chuẩn có tính đến nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa Guide for writing standards taking into account the needs of micro, small and medium– sized enterprises |
263 |
TCVN 11458:2016Hướng dẫn đề cập đến tính bền vững trong tiêu chuẩn Guidelines for addressing sustainability in standards |
264 |
TCVN 11457:2016Hướng dẫn đề cập đến khả năng tiếp cận trong tiêu chuẩn Guide for addressing accessibility in standards |
265 |
TCVN 11456:2016Chất lượng đất – Xác định hàm lượng axit humic và axit fulvic – Phương pháp walkley – black. Soil quality – Determination of humic acid and fulvic acid by walkley– black method |
266 |
TCVN 11455:2016Hạt tiêu (Piper nigrum L.) ngâm nước muối – Yêu cầu và phương pháp thử Peppercorns (Piper nigrum L.) in brine – Specification and test methods |
267 |
TCVN 11454:2016Hạt tiêu (Piper nigrum L.) xanh khô – Các yêu cầu Dehydrated green pepper (Piper nigrum L.) – Specification |
268 |
TCVN 11453-2:2016Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 2: Phương pháp thử Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames] – Part 2: Test methods |
269 |
TCVN 11453-1:2016Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 1: Các yêu cầu Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames]– Part 1: Specification |
270 |
|
271 |
|
272 |
|
273 |
TCVN 11449:2016Phụ gia thực phẩm – Magie Di – L – Glutamat Food additives – Magnesium di– L– glutamate |
274 |
TCVN 11448:2016Phụ gia thực phẩm – Canxi Di – L – Glutamat Food additives – Calcium di– L– glutamate |
275 |
TCVN 11447:2016Phụ gia thực phẩm – Monokali L – Glutamat Food additives – Monopotassium L– glutamate |
276 |
|
277 |
|
278 |
|
279 |
|
280 |
|