Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 298 kết quả.

Searching result

241

TCVN 6259-1A:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the supervision

242

TCVN 6259-1B:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1B: Quy định chung về phân cấp tàu

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the classification

243

TCVN 6259-11:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 11: Mạn khô

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 11: Load line

244

TCVN 6259-12:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 12: Tầm nhìn từ lầu lái

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 12: Navigation bridge visibility

245

Sửa đổi 1:2008 TCVN 4829:2005

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phương pháp phát hiện Salmonella spp. trên đĩa thạch Sửa đổi 1: Phụ lục D: Phát hiện Salmonella spp. trong phân động vật và trong mẫu môi trường từ giai đoạn sản xuất ban đầu

Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection of Salmonella spp. Amendment 1: Annex D: Detection of Salmonella spp. in animal faeces and in environmental samples from the primary production stage

246

TCVN ISO 6422:2004

Mẫu trình bày tài liệu thương mại

Layout key for trade documents

247

TCVN ISO/TS 16949:2004

Hệ thống quản lý chất lượng. Yêu cầu cụ thể đối với việc áp dụng TCVN ISO 9001:2000 tại tổ chức chế tạo ô tô và bộ phận dịch vụ liên quan

Quality management systems. Particular requirements for application of TCVN ISO 9001:2000 for automotive production and relevant service part organizations

248

TCVN ISO 13485:2004

Dụng cụ y tế. Hệ thống quản lý chất lượng. Yêu cầu đối với các mục đích chế định

Medical devices. Quality management systems. Requirements for regulatory purposes

249

TCVN ISO 11180:2004

Ghi địa chỉ bưu điện

Postal addressing

250

TCVN ISO 9735-5:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 5: Quy tắc an ninh cho EDI lô (tính xác thực, tính toàn vẹn và không từ chối gốc)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 5: Security rules for batch EDI (authenticity, integrity and non-repudiation of origin)

251

TCVN ISO 9735-6:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 6: Thông điệp xác thực và báo nhận an ninh (kiểu thông điệp - AUTACK)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 6: Secure authentication and acknowledgement message (message type - AUTACK)

252

TCVN ISO 9735-7:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 7: Quy tắc an ninh EDI lô (tính bảo mật)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 7: Security rules for batch EDI (confidentially)

253

TCVN ISO 9735-8:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 8: Dữ liệu kết hợp trong EDI

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 8: Associated data in EDI

254

TCVN ISO 9735-9:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 9: Thông điệp quản lý chứng chỉ và khoá an ninh (kiểu thông điệp - Keyman)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 9: Security key and certificate management message (message type - KEYMAN)

255

TCVN ISO 9735-10:2004

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 10: Danh mục cú pháp dịch vụ

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 10: Syntax service directories

256

TCVN ISO 8601:2004

Phần tử dữ liệu và dạng thức trao đổi. Trao đổi thông tin. Biểu diễn thời gian

Date elements and interchange formats. Information interchange. Representation of dates and times

257

TCVN ISO 8440:2004

Vị trí mã trong tài liệu thương mại

Location of codes in trade documents

258

TCVN ISO 8439:2004

Thiết kế biểu mẫu. Trình bày cơ bản

Forms design. Basic layout

259

TCVN 6276:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu

Rules for marine pollution prevention systems of ships

260

TCVN 6398-1:1998/SĐ 1:2003 

Sửa đổi 1 của TCVN 6398-1:1998. Đại lượng và đơn vị. Phần 1 không gian và thời gian

Amendment 1 of TCVN 6398-1:1998. Quantities and units. Part 1: Space and time

Tổng số trang: 15