• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1998:1977

Máy mài tròn. Độ chính xác và cứng vững

Cylindrical grinding machines. Norms of accuracy and rigidity

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 6745-1:2000

Cáp sợi quang. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Optical fibre cables. Part 1: Generic specifications

252,000 đ 252,000 đ Xóa
3

TCVN 5999:1995

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước thải

Water quality - Sampling - Guidance on sampling of waste water

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6259-8A:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8A: Sà lan thép

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8A: Steel Barges

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 602,000 đ