-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1759:1975Gỗ tròn làm bản bút chì - Loại gỗ và kích thước cơ bản Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6278:2003/SĐ 2:2005Quy phạm trang bị an toàn tàu biển Rules for the safety equipment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6277:2003/SĐ 2:2005Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa Rules for automatic and remote control systems |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 264,000 đ |