-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6259-1A:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the supervision |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7258:2003Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng đường tổng số bằng phương pháp phân tích dòng liên tục Tobacco and tobacco products. Determination of total sugar content by continuos flow analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6259-11:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 11: Mạn khô Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 11: Load line |
1,044,000 đ | 1,044,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6274:2003Quy phạm ụ nổi Rules for floating docks |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6259-12:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 12: Tầm nhìn từ lầu lái Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 12: Navigation bridge visibility |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6273:2003Quy phạm chế tạo và chứng nhận côngtenơ vận chuyển bằng đường biển Rules for construction and certification of freight containers |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6259-2A:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 90 mét trở lên Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2A: Hull constructions and equipment of ships of 90 metres and over in length |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6272:2003/SĐ 2:2005Quy phạm thiết bị nâng hàng tàu biển Rules for cargo handling appliances of ships |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,766,000 đ |