-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1731:1975Động cơ điêzen và động cơ ga - Trục khuỷu - Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas oil engines - Crankshafts - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10758-5:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 5: Đo stronti 90. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 5: Measurement of strontium 90 |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2299:1978Chất chỉ thị. Quỳ Indicators. Litmus |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2304:1978Chất chỉ thị. Fenola đỏ Indicators. Phenol red |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2302:1978Chất chỉ thị. Dimetyla vàng (Dimetylaminoazobenzen Indicator - Dimetylaminoazobenzen |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2307:1978Chất chỉ thị. Crezola đỏ Indicators. Cresol red |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6259-5:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6259-3:2003/ SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 3: Machinery installations |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |