-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12475:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Pesticides - Determination ofchlorfenapyr content by high performance liquid chromatography |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12244:2018Chất lượng không khí – Quy ước lấy mẫu lắng đọng bụi truyền trong không khí trong hệ hô hấp của con người Air quality – Sampling conventions for airborne particle deposition in the human respiratory system |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN ISO 14031:2010Quản lý môi trường. Đánh giá kết quả thực hiện về môi trường. Hướng dẫn Environment management. Environmental performance evaluation. Guidelines |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN ISO 14001:2005Hệ thống quản lý môi trường. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems. Requirements with guidance for use |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 668,000 đ | ||||