Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.962 kết quả.
Searching result
2521 |
TCVN 13117:2020Internet vạn vật (IoT) - Kiến trúc tham chiếu Internet of Things (IoT) — Reference Architecture |
2522 |
TCVN 13051:2020Bê tông - Bê tông xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa |
2523 |
TCVN 13194:2020Kết cấu thép - Lắp dựng và nghiệm thu |
2524 |
|
2525 |
TCVN 8645:2019Công trình thủy lợi - Thiết kế, thi công và nghiệm thu khoan phụt vữa xi măng vào nền đá Hydraulic structures - Design, construction and acceptance drilling and injecting cement into rock foundation |
2526 |
TCVN 12704-3:2019Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ phủ - Phần 3: Xác định tỉ lệ tương phản của sơn sáng màu với độ phủ sơn cố định Paints and varnishes — Determination of hiding power — Part 3: Determination of contrast ratio of light-coloured paints at a fixed spreading rate |
2527 |
TCVN 11357-11:2019Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 11: Yêu cầu cho máy đầm đất và rác thải Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors |
2528 |
TCVN 9292:2019Phân bón - Phương pháp xác định axit tự do Fertilizers – Method for determination for free acid |
2529 |
|
2530 |
|
2531 |
TCVN 12703-2:2019Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ bền mòn theo chu kỳ - Phần 2: Ướt (mù muối)/khô/ẩm/tia uv Paints and varnishes — Determination of resistance to cyclic corrosion conditions — Part 2: Wet (salt fog)/dry/humidity/UV light |
2532 |
TCVN ISO/TR 19120:2019Thông tin địa lý - Các tiêu chuẩn chức năng Geographic information — Functional standards |
2533 |
TCVN 12793-1:2019Chất dẻo – Tấm poly(metyl metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 1: Tấm đúc Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 1: Cast sheets |
2534 |
TCVN ISO 19115-2:2019Thông tin địa lý - Siêu dữ liệu - Phần 2: Mở rộng đối với dữ liệu ảnh và lưới - Thông tin địa lý - Mã hóa Geographic information — Metadata — Part 2: Extensions for imagery and gridded data |
2535 |
TCVN 12708:2019Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất diflubenzuron bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides – Determination of diflubenzuron content by high performance liquid chromatography |
2536 |
TCVN 12703-1:2019Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ bền mòn theo chu kỳ - Phần 1: Ướt (mù muối)/khô/ẩm Paints and varnishes — Determination of resistance to cyclic corrosion conditions — Part 1: Wet (salt fog)/dry/humid |
2537 |
TCVN 6507-3:2019Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật – Phần 3: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản Microbiology of food chain – Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination – Part 3: Specific rules for the preparation of fish and fishery products |
2538 |
TCVN 12230:2019Bộ nghịch lưu quang điện nối lưới – Quy trình thử nghiệm dùng cho các phép đo khả năng bỏ qua điện áp thấp Utility-interconnected photovoltaic inverters – Test procedure for low voltage ride-through measurements |
2539 |
TCVN 12581-2:2019Ứng dụng đường sắt - Các yêu cầu về kết cấu của thân phương tiện giao thông đường sắt - Phần 1: Toa xe hàng Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Freight wagons |
2540 |
TCVN 12581-1:2019Ứng dụng đường sắt - Các yêu cầu về kết cấu của thân phương tiện giao thông đường sắt - Phần 1: Đầu máy và toa xe khách Railway applications - Structural requirements of railway vehicle bodies - Locomotives and passenger rolling stock (and alternative method for freight wagons) |