• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10195:2013

Ổ lăn - Ô lăn tự lựa ở vòng ngoài và vòng hãm lệch tâm - Kích thước bao và dung sai. 31

Rolling bearings -- Insert bearings and eccentric locking collars -- Boundary dimensions and tolerances

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 9080-1:2012

Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ bền kéo.

Chemical-resistant polymer mortars - Test methods

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 6146:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cung cấp nước uống. Hàm lượng chiết ra được của chì và thiếc. Phương pháp thử

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes for portable water supply. Extractability of lead and tin. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2526:1978

Thân hẹp-bé (HB) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HB Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 12953:2020

Chất thải - Lấy mẫu đại diện để quản lý chất thải và môi trường bị nhiễm bẩn

Standard Guide for representative sampling for management of waste and contaminated media

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ