Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.724 kết quả.
Searching result
2401 |
TCVN 12478-1:2019Công nghệ thông tin - Giấy phép lái xe theo ISO - Phần 1: Đặc tính vật lý và tập dữ liệu cơ sơ Information technology — Personal identification — ISO-compliant driving licence — Part 1: Physical characteristics and basic data set |
2402 |
TCVN 12478-3:2019Công nghệ thông tin - Giấy phép lái xe theo ISO - Phần 3: Kiểm soát truy nhập, xác thực và kiểm tra tính toàn vẹn Information technology — Personal identification — ISO-compliant driving licence — Part 3: Access control, authentication and integrity validation |
2403 |
TCVN 12478-4:2019Công nghệ thông tin - Giấy phép lái xe theo ISO - Phần 4: Phương pháp thử Information technology — Personal identification — ISO-compliant driving licence — Part 4: Test methods |
2404 |
TCVN 12479-1:2019Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 1: Khung tổng quát Identification cards — ICC-managed devices — Part 1: General framework |
2405 |
TCVN 12479-2:2019Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 2: Đặc tính vật lý và phương pháp thử đối với các thẻ cùng thiết bị Identification cards — ICC-managed devices — Part 2: Physical characteristics and test methods for cards with devices |
2406 |
TCVN 12479-3:2019Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 3: Tổ chức, an ninh và lệnh trao đổi Identification cards — ICC-managed devices — Part 3: Organization, security and commands for interchange |
2407 |
TCVN 12615:2019Chất lượng đất - Xác định tổng số muối tan - Phương pháp khối lượng |
2408 |
TCVN 12616:2019Chất lượng đất - Xác định clorua hòa tan - Phương pháp Mohr Soil quality – Determination of water dissolved chloride – Mohr method |
2409 |
TCVN 12654:2019Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus using 3MTM PetrifilmTM rapid count plate |
2410 |
TCVN 12655:2019Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus trong sản phẩm sữa sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus in dairy products using 3MTM PetrifilmTM staph express count plate |
2411 |
TCVN 12656:2019Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus trong sản phẩm thịt và thủy sản sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus in selected meat, fishery products using 3MTM PetrifilmTM staph express count plate |
2412 |
TCVN 12657:2019Thực phẩm – Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Foods – Enumeration of yeast and mold using 3MTM PetrifilmTM rapid count plate |
2413 |
TCVN 12658:2019Thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella sử dụng bộ PetrifilmTM 3MTM Salmonella express Foods – Detection of Salmonella using 3MTM PetrifilmTM Salmonella express system |
2414 |
TCVN 12659:2019Thực phẩm – Định lượng nhanh tổng số vi khuẩn hiếu khí sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Foods – Enumeration of aerobic bacteria using 3MTM PetrifilmTM rapid aerobic count plate |
2415 |
TCVN 8685-28:2019Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 28: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh tụ huyết trùng ở lợn Vaccine testing procedure - Part 28: Swine pasteurella multocida bacterin |
2416 |
TCVN 8685-29:2019Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 29: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB) ở gà Vaccine testing procedure - Part 29: Infectious bronchitis vaccine, inactivated |
2417 |
TCVN 8685-30:2019Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 30: Vắc xin nhược độc phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm ở gà Vaccine testing procedure - Part 30: Avian encephalomyelitis vaccine, live |
2418 |
TCVN 8685-31:2019Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 31: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh dại trên chó Vaccine testing procedure - Part 31: Rabies vaccine |
2419 |
TCVN 8685-32:2019Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 32: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh Mycoplasma gallisepticum ở gia cầm Vaccine testing procedure - Part 32: Mycoplasma gallisepticum bacterin |
2420 |
TCVN 8685-33:2019Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 33: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh nhiễm huyết ở thủy cầm Vaccine testing procedure - Part 33: Riemeralla anatispestifer vaccine, inacitivated |