Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 680 kết quả.

Searching result

221

TCVN 8727:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định tổng hàm lượng và hàm lượng các ion thành phần muối hòa tan của đất trong phòng thí nghiệm

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of total content and content of composition ion of dissolvable salts in soils

222

TCVN 8728:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ ẩm của đất tại hiện trường

Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of water content of soils

223

TCVN 8729:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định khối lượng thể tích của đất tại hiện trường

Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of volumetric weight of soils

224

TCVN 8730:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ chặt của đất sau đầm nén tại hiện trường

Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of compactness degree of soils

225

TCVN 8731:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ thấm nước của đất bằng thí nghiệm đổ nước trong hố đào và trong hố khoan tại hiện trường

Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of water permeability of soil by testing of water pouring in the pit and boreholes

226

TCVN 8732:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Thuật ngữ và định nghĩa

Soils for hydraulic engineering construction . Terminologies and definition

227

TCVN 8733:2012

Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển, lựa chọn và bảo quản mẫu đá dùng cho các thí nghiệm trong phòng

Rock for hydraulic engineering construction . Method of sampling, transporting, selecting and keeping of specimen of rock for laboratory tests

228

TCVN 8734:2012

Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp phân tích thạch học bằng soi kính lát mỏng để xác định tên đá

Rocks for hydraulics engineering construction . Methods of petrographical analysis of thin slice by microscope for determination of rock name

229

TCVN 8735:2012

Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định khối lượng riêng của đá trong phòng thí nghiệm

Rock for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determiantion of specific gravity of rock

230

TCVN 8744-2:2012

Máy kéo dùng trong nông lâm nghiệp. An toàn. Phần 2: Máy kéo nhỏ và máy kéo vết bánh hẹp.

Tractors for agriculture and forestry. Safety. Part 2: Narrow-track and small tractors

231

TCVN 8762:2012

Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp tính giá trị năng lượng trao đổi trong thức ăn hỗn hợp cho gia cầm

Animal feeding stuffs - Method of calculating metabolizable energy value of compound poultry feed

232

TCVN 8763:2012

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit xyanhydric - Phương pháp chuẩn độ

Animal feeding stuffs - Determination of hydrocyanic acid content - Titrimetric method

233

TCVN 8764:2012

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng axit amin.

Animal feeding stuffs. Determination of amino acids content

234

TCVN 8765:2012

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tinh bột. Phương pháp đo phân cực

Animal feeding stuffs. Determination of starch content. Polarimetric method

235

TCVN 8774:2012

An toàn thi công cầu

Safe work for bridge construction

236

TCVN 8873:2012

Xi măng nở. Yêu cầu kỹ thuật

Expansive Hydraulic Cement. Technical requirements

237

TCVN 8874:2012

Phương pháp thử. Xác định độ nở hãm của vữa xi măng nở

Test Method for Determining Restrained Expansion of Expansive Cement Mortar

238

TCVN 8875:2012

Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết của vữa xi măng bằng kim vicat cải biến

Test method for determining the setting time of hydraulic cement mortar by modified Vicat needle

239

TCVN 8876:2012

Phương pháp thử. Xác định hàm lượng bọt khí trong vữa xi măng

Test Method for determining the air Content of Hydraulic Cement Mortar

240

TCVN 8987-1:2012

Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 1: Xác định hàm lượng Asen bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 1: Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry

Tổng số trang: 34