Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 682 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 8725:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định sức chống cắt của đất hạt mịn mềm yếu bằng thí nghiệm cắt cánh ở trong phòng Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of shear strength of soft fine-grained soils by vane shear test |
222 |
TCVN 8726:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of organic matter content in soil |
223 |
TCVN 8727:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định tổng hàm lượng và hàm lượng các ion thành phần muối hòa tan của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of total content and content of composition ion of dissolvable salts in soils |
224 |
TCVN 8728:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ ẩm của đất tại hiện trường Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of water content of soils |
225 |
TCVN 8729:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định khối lượng thể tích của đất tại hiện trường Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of volumetric weight of soils |
226 |
TCVN 8730:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ chặt của đất sau đầm nén tại hiện trường Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of compactness degree of soils |
227 |
TCVN 8731:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ thấm nước của đất bằng thí nghiệm đổ nước trong hố đào và trong hố khoan tại hiện trường Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of water permeability of soil by testing of water pouring in the pit and boreholes |
228 |
TCVN 8732:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Thuật ngữ và định nghĩa Soils for hydraulic engineering construction . Terminologies and definition |
229 |
TCVN 8733:2012Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển, lựa chọn và bảo quản mẫu đá dùng cho các thí nghiệm trong phòng Rock for hydraulic engineering construction . Method of sampling, transporting, selecting and keeping of specimen of rock for laboratory tests |
230 |
TCVN 8734:2012Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp phân tích thạch học bằng soi kính lát mỏng để xác định tên đá Rocks for hydraulics engineering construction . Methods of petrographical analysis of thin slice by microscope for determination of rock name |
231 |
TCVN 8735:2012Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định khối lượng riêng của đá trong phòng thí nghiệm Rock for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determiantion of specific gravity of rock |
232 |
TCVN 8744-2:2012Máy kéo dùng trong nông lâm nghiệp. An toàn. Phần 2: Máy kéo nhỏ và máy kéo vết bánh hẹp. Tractors for agriculture and forestry. Safety. Part 2: Narrow-track and small tractors |
233 |
TCVN 8762:2012Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp tính giá trị năng lượng trao đổi trong thức ăn hỗn hợp cho gia cầm Animal feeding stuffs - Method of calculating metabolizable energy value of compound poultry feed |
234 |
TCVN 8763:2012Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit xyanhydric - Phương pháp chuẩn độ Animal feeding stuffs - Determination of hydrocyanic acid content - Titrimetric method |
235 |
TCVN 8764:2012Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng axit amin. Animal feeding stuffs. Determination of amino acids content |
236 |
TCVN 8765:2012Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tinh bột. Phương pháp đo phân cực Animal feeding stuffs. Determination of starch content. Polarimetric method |
237 |
|
238 |
|
239 |
TCVN 8874:2012Phương pháp thử. Xác định độ nở hãm của vữa xi măng nở Test Method for Determining Restrained Expansion of Expansive Cement Mortar |
240 |
TCVN 8875:2012Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết của vữa xi măng bằng kim vicat cải biến Test method for determining the setting time of hydraulic cement mortar by modified Vicat needle |