-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12901:2020Chất lượng đất – Xác định thủy ngân – Phương pháp phổ huỳnh quang nguyên tử hơi lạnh Soil quality - Determination of mercury - Cold vapour atomic fluorescence spectrometry (CVAFS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10302:2014Phụ gia hoạt tính tro bay dùng cho bê tông, vữa xây và xi măng Activity admixture. Fly ash for concrete, mortar and cement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2060:1977Vòng đệm nhỏ - Kích thước Diminished Washers - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 336:1969Mặt tựa cho chi tiết lắp xiết - Kích thước Bearing surface under fasteners - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 354:1970Vòng đệm hãm có răng - Yêu cầu kỹ thuật Toothed lock washers. Requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6611-9:2000Tấm mạch in. Phần 9. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in uốn được nhiều lớp có các điểm nối xuyên Printed boards. Part 9. Specification for flexible multilayer printed boards with through connections |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12672:2019Cáp điện dùng cho hệ thống quang điện có điện áp một chiều danh định 1,5 kV Electric cables for photovoltaic systems with rated voltages of 1,5 kV DC |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7087:2013Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn Labelling of prepackaged foods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 780,000 đ |