• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11441:2016

Tấm lõi và bột lúa mì cứng

Durum wheat semolina and durum wheat flour

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4933:1989

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phòng chống cháy

Reciprocating internal combustion engines. Fire protection

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN 8685-10:2014

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 10: Văc xin vô hoạt phòng bệnh lở mồm long móng (FMD)

Vaccine testing procedure - Part 10: Foot and mouth disease vaccine, inactivated

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 4730:1989

Sản xuất gạch ngói nung. Yêu cầu chung về an toàn

Production of clay bricks and tiles. General safety requirements

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 1476:1985

Kéo cắt kim loại

Hand shears for cutting metal

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4731:1989

Kiểm dịch thực vật. Phương pháp lấy mẫu

Plant quarantine. Sampling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 9409-2:2014

Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ bền bóc tách của mối dán

Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 2: Determination of peel resistance of adhesives

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 8750:2014

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất deltamethrin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing deltamethrin. Technical requirements and test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 7409:2010

Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ có chứa chất béo. Phân tích 2-Alkylxyclobutanon bằng phương pháp sắc ký khí/phổ khối lượng

Foodstuffs. Detection of irradiated food containing fat. Gas chromatographic/mass spectrometric analysic of 2-alkylcyclobutanones

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 10467:2014

Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới rê - Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật khai thác

Fishing gears - Gillnets - Basic dimensional parameters, assembly technique and fishing technique

200,000 đ 200,000 đ Xóa
11

TCVN 6148-2:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo. Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. phần 2: Thông số để xác định

Thermoplastics pipes. Longitudinal reversion. Part 2: Determination parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 6908:2001

Biện pháp kiểm dịch thực vật. Phần 1: Những quy định về nhập khẩu. Hướng dẫn phân tích nguy cơ dịch hại

Phytosanitary measures. Part 1: Import regulations. Guidelines for pest risk analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 6150-1:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng - Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa - Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 1: Metric series

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 8752:2014

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất alpha-cypermethrin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing alpha-cypermethrin. Technical requirements and test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,400,000 đ